Characters remaining: 500/500
Translation

dementia praecox

Academic
Friendly

Giải thích từ "dementia praecox"

"Dementia praecox" một thuật ngữ được sử dụng trong tâm lý học y học, để chỉ một dạng rối loạn tâm thần, chủ yếu bệnh tâm thần phân liệt. Từ này nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "dementia" có nghĩa chứng mất trí "praecox" có nghĩa xảy ra sớm. Thực chất, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả một tình trạng người bệnh những triệu chứng như ảo giác, hoang tưởng, sự thay đổi trong cảm xúc hành vi, thường bắt đầu vào tuổi thanh thiếu niên hoặc đầu tuổi trưởng thành.

Sử dụng từ "dementia praecox"
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "Dementia praecox is a term that was historically used to describe schizophrenia." (Chứng tâm thần phân liệt một thuật ngữ đã từng được sử dụng để mô tả chứng dementia praecox.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The classification of dementia praecox as a distinct mental disorder has evolved over the years." (Việc phân loại dementia praecox như một rối loạn tâm thần riêng biệt đã phát triển qua nhiều năm.)
Phân biệt các biến thể từ gần giống
  • Schizophrenia: Đây thuật ngữ hiện đại hơn để chỉ cùng một loại rối loạn "dementia praecox" đã miêu tả trước đây. Schizophrenia từ được sử dụng phổ biến hơn trong y học hiện nay.

  • Psychosis: một thuật ngữ chung hơn để chỉ các tình trạng người bệnh bị mất liên lạc với thực tế, có thể bao gồm cả schizophrenia các rối loạn khác.

Từ đồng nghĩa
  • Mental illness: Chứng bệnh tâm thần.
  • Psychiatric disorder: Rối loạn tâm thần.
Idioms Phrasal Verbs liên quan

Mặc dù không thành ngữ hay cụm động từ trực tiếp liên quan đến "dementia praecox", bạn có thể gặp các cụm từ như:

Tổng kết

"Dementia praecox" một thuật ngữ để chỉ một dạng bệnh tâm thần phân liệt, thường bắt đầu từ thanh thiếu niên. Ngày nay, thuật ngữ "schizophrenia" thường được sử dụng hơn.

Noun
  1. chứng tâm thần phân liệt.

Comments and discussion on the word "dementia praecox"